Lời Khuyên Từ Bác Sĩ Về Các Phương Pháp Phòng Ngừa Và Điều Trị Bệnh Tim Mạch

Tim chính là một cơ quan tuyệt diệu và đầy phức tạp có chức năng bơm máu đi khắp cơ thể của bạn, nhưng có rất nhiều lý do khiến nó không thể hoạt động bình thường được. Cho dù nguyên nhân có là do tuổi tác, di truyền hoặc lối sống không lành mạnh đi chăng nữa, thì một số vấn đề vẫn có thể nảy sinh làm tổn hại đến tim mạch và sức khỏe tổng thể của bạn, và những vấn đề này được gọi chung là “bệnh tim mạch”.

Những bệnh này thường không xuất hiện sớm, thay vào đó chúng xuất hiện khá trễ, khi cơ thể bạn không còn đủ mạnh khỏe nữa. Điều này có nghĩa là không phải lúc nào chúng cũng có triệu chứng, mà chúng tích tụ dần dần trong cơ thể cho đến khi tình hình trở nên thật sự tồi tệ.

Và bởi vì các bệnh này không phải lúc nào cũng có dấu hiệu và triệu chứng ngay khi chúng bắt đầu, nên điều quan trọng là bạn cần phải biết và thực hiện những điều cần thiết hết sức có thể nhằm tránh xa những nguy cơ mắc bệnh này càng nhiều càng tốt. Bắt đầu từ việc bạn cần biết những bệnh này là gì, chúng xuất hiện như thế nào và chúng có thể gây ra hậu quả gì.

Khám sàng lọc tim (heart screening) có thể giúp gì cho bạn?

Mặc dù có một số phương pháp giúp bác sĩ có thể nhận biết được tình trạng sức khỏa của bạn chỉ bằng cách nhìn vào bạn, nhưng cách tốt nhất mà bác sĩ có thể thực sự biết được chính xác là sử dụng phương pháp khám sàng lọc tim để nhìn thấy hình ảnh lớn hơn và những gì đang xảy ra trong cơ thể bên dưới lớp da của bạn.

Khám sàng lọc tim là cách bác sĩ của bạn chẩn đoán xem bạn có khả năng mắc bệnh tim hay không, và nó cũng cho bạn thấy mức độ khỏe mạnh của tim của bạn. Từ đó, bạn và bác sĩ có thể tìm ra giải pháp cần làm để giữ gìn sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim.

Vì sao bạn cần khám sàng lọc tim?

Nhiều tình trạng bệnh lý không phải lúc nào cũng biểu hiện các triệu chứng rõ ràng, và bạn luôn có khả năng mắc bệnh tim tiềm ẩn mà bạn không biết cho đến khi quá muộn. Để làm được điều này, việc khám sàng lọc tim có thể cho thấy tình trạng bên trong tim đầy đủ hơn và cho phép bác sĩ của bạn chẩn đoán tốt hơn.

Các hình thức khác nhau của các phương pháp khám sàng lọc tim

Bác sĩ của bạn rất có thể sẽ thực hiện một hoặc nhiều thủ tục khám và thử nghiệm và hỏi về tiền sử bệnh của bạn lẫn gia đình bạn. Dưới đây là một số thử nghiệm và phương pháp sàng lọc mà bác sĩ của bạn có thể sẽ sử dụng:

  • Thử nghiệm tim gắng sức (Stress test)

Đây là một loại khám thể chất đơn giản có liên quan đến việc tăng nhịp tim của bệnh nhân bằng cách sử dụng các bài tập thể dục trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Vì sao bạn cần thử nghiệm tim gắng sức?

Đây là thử nghiệm đầu tiên mà bác sĩ của bạn yêu cầu, đó là một trong những phương pháp dễ thực hiện nhất. Nó cũng cung cấp cho bác sĩ của bạn những thông tin ban đầu nhằm xác định xem bạn có cần làm nhiều xét nghiệm hơn không.

  • Thử nghiệm tim gắng sức đánh giá điều gì?

Một xét nghiệm gắng sức đánh giá được độ khỏe mạnh của tim và được thiết kế để tìm xem có bất cứ động mạch nào trong tim có chứa mảng bám (chất béo tích tụ) có thể chặn lưu lượng máu hay không.

Tất cả mọi thứ từ huyết áp, nhịp tim đều có thể được sử dụng để xác định xem bạn có nguy cơ mắc bệnh tim hay không.

  • Làm cách nào bạn biết được kết quả thử nghiệm của mình tốt hay không?

Huyết áp và nhịp tim là hai chỉ số cho thấy bạn có nguy cơ bị bệnh tim.

Nếu chúng cao hơn mức được xem là bình thường (120/80 đối với huyết áp và từ 70 đến 100 nhịp mỗi phút hoặc thấp hơn đối với nhịp tim), bác sĩ của bạn có thể sẽ phải yêu cầu các xét nghiệm bổ sung.

  • Những rủi ro và hạn chế của thử nghiệm gắng sức là gì?

Thử nghiệm gắng sức thường được sử dụng cùng với các xét nghiệm khác và không bao giờ độc lập một mình được. Ví dụ, nếu kết quả xét nghiệm của bạn bình thường, bác sĩ của bạn có thể không cần tiến hành thêm xét nghiệm nào nữa.

Tuy nhiên, nếu kết quả xét nghiệm của bạn bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung khác để xác nhận xem bạn có mắc bệnh tim hay không.

  • Điện tâm đồ (ECG/EKG)

ECG là một phương pháp được sử dụng để ghi lại nhịp tim của bạn và sự thay đổi của nó trong khi bạn đang hoạt động thể chất và trong khi bạn đang nghỉ ngơi.

  • Vì sao bạn cần tới điện tâm đồ?

Bác sĩ của bạn có thể đề nghị xét nghiệm ECG tiêu chuẩn nếu bạn đang có các dấu hiệu như đau ngực, nhịp tim bất thường hoặc đánh trống ngực, khó thở, chóng mặt hoặc bị ngất xỉu.

  • Điện tâm đồ đánh giá điều gì?

ECG đo nhịp tim và số lần đập của tim của bạn. Kết quả được thể hiện dưới dạng một loạt các đồ thị trong máy kiểm tra tim, bác sĩ của bạn sẽ có thể giải thích cho bạn một cách chi tiết những đồ thị đó.

  • Làm cách nào bạn biết được kết quả xét nghiệm của bạn tốt hay không?

Các kết quả đồ thị ECG của một trái tim khỏe mạnh bình thường được thể hiện dưới hình ảnh riêng biệt của chúng. Bất cứ bất thường nào trong trong nhịp tim của bạn trên đồ thị trông sẽ khác hẳn, bác sĩ của bạn sẽ có thể giải thích cho bạn những bất thường này.

  • Những rủi ro và hạn chế của điện tâm đồ là gì?

Mặc dù điện tâm đồ không có bất kỳ rủi ro nào, nhưng nó chỉ giới hạn trong việc đo nhịp tim của bạn và xem xem nhịp tim thay đổi như thế nào. Bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm và khám sàng lọc nếu nhịp tim của bạn không đều.

  • Siêu âm tim

Đây là một loại kiểm tra không xâm lấn tim bằng cách sử dụng sóng siêu âm để hiển thị hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim của bạn, cho phép bạn và bác sĩ của bạn xem liệu tim có hoạt động bình thường hay không.

  • Vì sao bạn cần tới siêu âm tim?

Bác sĩ có thể dùng xét nghiệm siêu âm tim để xem cấu trúc tim của bạn, cũng như cách tim bạn chuyển động, mức độ khỏe mạnh của nó, hoặc liệu máu có bị rò rỉ ngược qua van tim không.

Siêu âm tim là một phương pháp sàng lọc tim nhanh và dễ dàng hơn

  • Siêu âm tim đánh giá điều gì?

Siêu âm tim đem đến cho bác sĩ hình ảnh chi tiết của tim của bạn. Điều này cho phép bác sĩ của bạn biết được liệu có bất kỳ vấn đề gì với thành ngoài của tim, các mạch máu lớn, khối máu đông, hoặc bất kỳ lỗ hổng bất thường nào giữa các khoang tim hay không.

  • Làm cách nào bạn biết được kết quả xét nghiệm của bạn tốt hay không?

Bác sĩ sẽ có thể cho bạn xem hình ảnh của nhịp tim bình thường và nhịp tim bất thường như thế nào và chỉ ra cho bạn thấy có bất kỳ sự bất thường hoặc vấn đề gì với tim của bạn hay không, chẳng hạn như những khối máu đông hoặc lỗ hổng gây hại cho bạn.

 

  • Theo dõi nhịp tim lưu động (Holter monitoring)

Theo dõi nhịp tim lưu động bằng cách sử dụng thiết bị di động để đo nhịp tim của bạn trong tối đa 72 giờ. Phương pháp này được dùng nhằm phát hiện các vấn đề về tim hoặc nhịp tim bất thường trong một thời gian dài.

  • Vì sao bạn cần theo dõi nhịp tim lưu động?

Điện tâm đồ thông thường chỉ cho bác sĩ của bạn thấy tim của bạn đập như thế nào trong một thời điểm. Với thiết bị đo điện tim lưu động Holter, bác sĩ của bạn có thể nhìn thấy nhịp tim của bạn trong một khoảng thời gian dài.

  • Theo dõi nhịp tim lưu động đánh giá điều gì?

Thiết bị đo điện tim lưu động Holter đo nhịp tim trong một thời gian dài. Nếu bác sĩ nghi ngờ rằng bạn bị rối loạn nhịp tim hoặc bạn có triệu chứng ngất xỉu hay chóng mặt đột ngột, thì dùng thiết bị đo điện tim Holter có thể mang lại hình ảnh rõ hơn xem liệu tim của bạn vẫn đập bình thường hay thiếu mất một nhịp.

  • Làm cách nào bạn biết được kết quả xét nghiệm của bạn tốt hay không?

Lý tưởng nhất, tim của bạn bình thường sẽ đập với nhịp tim trong trạng thái nghỉ ngơi từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút với người trưởng thành khỏe mạnh,

  • Những rủi ro và hạn chế của việc theo dõi nhịp tim lưu động là gì?

Máy đo lưu động Holter, cũng như điện tâm đồ và siêu âm tim, không gây đau đớn, nhưng có thể gây kích ứng da nhẹ lúc mới bắt đầu sử dụng do các chất kết dính trong các điện cực gây nên.

  • Chụp cắt lớp vi tính (Computerized Tomography – CT Scan)

Mặc dù chụp cắt lớp vi tính thường được sử dụng để chụp não hoặc các cơ quan khác, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để khám tim của bạn.

Trong buổi chụp cắt lớp, bệnh nhân sẽ được yêu cầu nằm trên một cái bàn bên trong máy chụp. Bên trong máy sẽ có một ống X quang quay xung quanh bạn và tập hợp lại những hình ảnh chi tiết của tim của bạn.

  • Vì sao bạn cần chụp cắt lớp vi tính?

Chụp cắt lớp tim cho phép bác sĩ của bạn nhìn thấy hình ảnh chi tiết hơn về tim và các mạch máu của tim rõ hơn so với xét nghiệm siêu âm tim. Nó có thể chẩn đoán hoặc phát hiện các mảng bám tích tụ, các vấn đề với van tim, khối u, v.v.

  • Chụp cắt lớp đánh giá điều gì?

Bác sĩ của bạn sẽ tìm kiếm những yếu tố khác nhau tùy thuộc vào loại chụp và các triệu chứng của bạn.

Ví dụ, nếu có khả năng canxi tích tụ trong động mạch của bạn, bác sĩ sẽ thực hiện quét canxi mạch vành, và yêu cầu chụp cắt lớp mạch máu nhằm thu hẹp phạm vi chẩn đoán hoặc tìm khối đông trong động mạch của bạn.

  • Làm cách nào bạn biết được kết quả xét nghiệm của bạn tốt hay không?

Kết quả chụp cắt lớp của bạn được coi là bình thường nếu bác sĩ của bạn không phát hiện thấy bất kỳ khối máu đông, lỗ hổng hoặc bất kỳ bất thường nào khác trong hình ảnh được chụp. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ bất thường nào được hát hiện ra trong quá trình chụp cắt lớp, bạn có thể cần phải trải qua các xét nghiệm và điều trị khác nữa.

  • Những rủi ro và hạn chế của chụp cắt lớp vi tính là gì?

Chụp cắt lớp khá chi tiết và có thể cung cấp nhiều thông tin sâu sắc hơn về vấn đề tiềm ẩn của tim, nhưng chúng cũng có thể chứa một số rủi ro đáng kể.

Vì phương pháp này sử dụng tia X, nên bạn sẽ phải tiếp xúc với một lượng bức xạ nhất định. Các loại thuốc nhuộm tương phản (contrast dye), được dùng nhằm giúp các bộ phận nhất định trong cơ thể hiển thị rõ hơn dưới hình ảnh X quang, có thể gây ra phản ứng dị ứng. 

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Tương tự như chụp CT, bệnh nhân cũng sẽ được yêu cầu nằm trên một chiếc bàn bên trong một chiếc máy hình ống để chụp MRI tim. Tuy nhiên, thay vì chụp bằng tia X, máy tạo ra từ trường để thu thập hình ảnh.

  • Vì sao bạn cần chụp MRI?

Bạn có thể vẫn cần phải chụp MRI tim nếu bạn vẫn gặp các triệu chứng bệnh ngay cả khi các loại xét nghiệm tim khác dường như không trả lại bất kì kết quả nào có thể giải thích tại sao bạn mắc phải các triệu chứng này.

  • MRI đánh giá điều gì?

Cũng giống như chụp CT, chụp MRI tim rất có ích trong việc phát hiện và chẩn đoán các trường hợp thực sự phức tạp mà các xét nghiệm khác không thể phát hiện ra. Các hình ảnh thu được gọi là "lát cắt", có thể được xem và thể hiện dưới dạng 3D hoặc được in thành phim.

  • Làm cách nào để biết kết quả của tôi có tốt không?

MRI tim là một công cụ chính xác có thể giúp chẩn đoán đau tim thông qua việc phát hiện ra các vùng trong tim không chuyển động bình thường hoặc không được cung cấp đủ máu.

Tuy nhiên, nếu không phát hiện ra những dấu hiệu này khi chụp MRI, tim của bạn coi như khỏe mạnh và có hình dạng ổn định.

  • Những rủi ro và hạn chế của chụp MRI là gì?

Bạn nên thông báo cho bác sĩ của bạn biết là cơ thể bạn có bất kỳ cấy ghép nào có dùng kim loại hay không, những cấy ghép tại phần hông, ghép stent, nẹp, hoặc van tim nhân tạo, đặc biệt nếu chúng là những mẫu cũ, chúng có thể bị ảnh hưởng khi chụp MRI.

Bạn nên đi kiểm tra định kì bao lâu một lần?

Bạn không nên chờ cho đến khi bắt đầu gặp các triệu chứng rồi mới đi khám sàng lọc tim. Đi kiểm tra thường xuyên sẽ cung cấp cho bạn thông tin cập nhật thường xuyên về sức khỏe của tim và nguy cơ mắc bệnh tim về sau.

Bao lâu thì bạn có thể nhận được kết quả?

Thời gian bạn có thể nhận được kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kiểm tra được tiến hành. Trong khi bạn có thể nhận được kết quả xét nghiệm của thử nghiệm tim gắng sức hoặc điện tâm đồ nhanh hơn, thì bạn và bác sĩ của mình có thể sẽ nhận kết quả xét nghiệm từ chụp CT hoặc MRI lâu hơn.

Bác sĩ tim mạch của bạn có thể cho biết bạn có thể nhận kết quả xét nghiệm trong bao lâu. Khi có kết quả, bác sĩ của bạn cũng có thể giải thích ý nghĩa của chúng và cách điều trị tốt nhất hiện có.

Các tác dụng phụ của kiểm tra tim là gì?

Hầu hết các phương pháp sàng lọc tim có ít hoặc không có tác dụng phụ, không gây đau hoặc khó chịu. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng việc quét CT sử dụng tia X, phương pháp này có dùng một loại bức xạ nhất định, và chụp MRI sử dụng từ trường có thể ảnh hưởng đến các cấy ghép kim loại hoặc máy điều hòa nhịp tim trong cơ thể bệnh nhân.

Các loại bệnh tim mạch khác nhau

Bệnh tim mạch ảnh hưởng đến cách hoạt động của tim. Chúng có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái hoặc bị gây ra từ nhiều yếu tố làm tăng xác suất mắc bệnh về sau, và những yếu tố khác nhau này có thể gây ra bệnh tim mạch mà bạn có thể mắc phải.

Các loại bệnh tim mạch phổ biến nhất là gì?

Có nhiều loại bệnh tim mạch khác nhau, và chúng thường có những triệu chứng khá giống nhau. Dưới đây là một trong những loại bệnh tim phổ biến nhất với bệnh nhân, thường là những người ở độ tuổi cuối 40 và 50:

  • Bệnh động mạch vành

Tình trạng này là do sự tích tụ dần của mảng bám (chất béo tích tụ) trong các động mạch, khiến cho máu khó đi tới tim hơn. Đau tim hoặc đột tử do tim cũng có thể xảy ra nếu các mảng bám bị vỡ.

  • Suy tim

Thuật ngữ này có thể khiến bạn cho rằng trường hợp này thì tim đã ngừng hoạt động hoàn toàn, nhưng thực sự nó chỉ có nghĩa là tim không bơm thể bơm máu tốt như ban đầu nữa. Có ít nhất ba loại suy tim:

  • Suy tim bên trái, khi tâm thất trái quá yếu hoặc xơ cứng đến nỗi không đủ lực đẩy hoặc bơm đầy máu như bình thường;
  • Suy tim bên phải, khi áp lực từ phổi (do chất lỏng tích tụ) gây tổn thương cho phía bên phải của tim
  • Suy tim xung huyết, khi máu chảy ngược vào tĩnh mạch (điều này gây ra các vấn đề hô hấp nghiêm trọng nếu không được điều trị).

  • Phình động mạch

Khi một mạch máu trong tim bị giãn ra, nó có thể bị kéo dài và có khả năng bị đứt, gây chảy máu bên trong và hòa lẫn với máu trong tim. Mạch máu bị giãn do chứng phình động mạch cũng có thể gây áp lực cho các mạch máu khác, điều này có thể hạn chế lưu lượng máu vào hoặc ra khỏi tim.

  • Bệnh van tim

Khi một người mắc bệnh van tim, van tim không hoạt động bình thường để lượng máu qua tim đầy đủ. Điều này khiến cho tim gặp khó khăn nhiều hơn khi bơm máu, và cuối cùng có thể dẫn đến suy tim.

Đây là loại bệnh thường do di truyền, nhưng cũng có thể mắc phải vì các yếu tố khác. Loại bệnh này gồm một số hình thức như sau :

  • Hẹp van tim – Bệnh này xảy ra khi van mở ở tim quá cứng đến nỗi không thể mở ra bình thường được

  • Suy giảm van tim – Bệnh này xảy ra khi một van trong tim không đóng đủ chặt, có nghĩa là máu sẽ chảy ngược lại và hòa lẫn vào trong các buồng tim.
  • Bệnh van mắc phải - Các vấn đề với van tim có thể lớn dần theo thời gian do bệnh tật hoặc bị nhiễm trùng.
  • Sa van hai lá (MVP) – Lá van hai lá phình vào trong tâm nhĩ trái khi tim co bóp, có thể khiến các mô của van bị giãn ra và rò rỉ máu.
  • Bệnh tim bẩm sinh

Loại bệnh tim mạch này, bệnh mà những khuyết tật cụ thể nào đó có thể được phát hiện trong tim hoặc mạch máu là do di truyền. Chỉ có khoảng 8 trong số 1000 trẻ em bị mắc bệnh tim bẩm sinh.

Các yếu tố khác có thể đóng vai trò trong việc gây nhiễm bệnh tim bẩm sinh bao gồm phơi nhiễm bào thai với virus cũng như rượu hoặc ma túy trong thai kì.

  • Bệnh cơ tim

Những người mắc bệnh tim này có một trái tim lớn bất thường, có thể dẫn đến các biến chứng như suy tim hoặc nhịp tim bất thường theo thời gian.

Bệnh cơ tim có thể di truyền cũng như gây ra bởi các yếu tố như bệnh tiểu đường, cao huyết áp, hội chứng chuyển hóa, và thậm chí là do nhiễm trùng.

  • Chứng loạn nhịp tim

Mắc chứng loạn nhịp tim có nghĩa là tim của bạn đang đập sai nhịp bình thường, tức là tim có thể đập quá nhanh hoặc quá chậm, hoặc thậm chí thiếu nhịp. Chứng loạn nhịp tim có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, có thể từ nguyên nhân gây bệnh tim, những thay đổi trong cơ tim của bạn, thừa hoặc thiếu natri hoặc kali, hoặc do đau tim hoặc do chấn thương mà nó trải qua.

  • Viêm màng ngoài tim

Tình trạng hiếm gặp này, tình trạng thành ngoài bao bọc tim của bạn bị viêm, là một biến chứng do nhiễm trùng gây nên. Khu vực bị viêm thường tiết ra một chất dịch khiến tim khó bơm máu nếu dịch bị tích tụ. 

Nguyên nhân của Bệnh tim mạch là gì?

Không có nguyên nhân ban đầu nào gây ra bệnh tim mạch. Tuy nhiên, có rất nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh của một người, chẳng hạn như tuổi tác, di truyền và lối sống không lành mạnh. Một số yếu tố có thể được kiểm soát, trong khi có những yếu tố khác không thể kiểm soát được.

  • Ai có nhiều khả năng mắc các bệnh này?

Bạn có thể có nguy cơ mắc các bệnh này cao khi tuổi cao, đặc biệt nếu bạn thường bị căng thẳng và không ngủ đủ, hút thuốc, uống rượu hoặc không ăn đủ trái cây và rau quả.

Chỉ số BMI hoặc cân nặng của bạn cũng có thể cho biết khả năng bạn có thể mắc bệnh tim mạch về sau như thế nào. Nếu bạn quá cân hoặc thiếu cân, bạn cũng dễ bị mắc bệnh tim hơn.

  • Chúng xảy ra như thế nào?

Bệnh tim mạch có thể là di truyền (truyền từ cha mẹ sang con, và bị ngay lúc mới sinh ra) hoặc là kết quả của các mảng bám mảng bị vỡ trong động mạch.

Các dấu hiệu ban đầu của bệnh tim mạch là gì?

Hầu hết các dấu hiệu cảnh báo ban đầu của bệnh tim mạch có vẻ giống nhau, và thường có các triệu chứng giống như các triệu chứng của một cơn đau tim: ban đầu khó chịu hoặc đau đớn một lúc sau đó là khó thở.

Cũng có khả năng bạn có thể không bị chẩn đoán là mắc bệnh tim trong lần đánh giá đầu tiên, đó là lý do tại sao bạn cần phải chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo.

Các dấu hiệu của đau tim là gì?

Đau tim là loại bệnh tim mạch phổ biến nhất có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, mặc dù một số người có nguy cơ cao (ví dụ: những người hút thuốc thường xuyên và uống rượu) có nhiều khả năng biểu hiện các dấu hiệu cảnh báo hơn những người khác.

Đau tim có thể gây tử vong dễ dàng, đó là lý do tại sao bạn cần hành động nhanh chóng khi thấy các dấu hiệu sau:

  • Ngực bị đau, khó chịu hoặc bị siết chặt theo định kỳ, kèm theo sau đó là cảm giác khó chịu hoặc đau ở cánh tay, lưng, cổ, dạ dày hoặc hàm (viêm họng)
  • Khó thở đột ngột
  • Choáng váng hoặc ngất xỉu
  • Đổ mồ hôi và buồn nôn

Mặc dù một dấu hiệu cảnh báo thì thường không đủ, nhưng khi bạn nhận thấy hoặc trải qua hai hoặc nhiều hơn các triệu chứng này trong cùng một lúc thì phải nhanh chóng hành động ngay.

Bạn cũng nên nhớ rằng không phải ai cũng trải qua những triệu chứng này giống nhau. Những triệu chứng này có thể nhẹ, nặng hoặc đôi khi, không có triệu chứng gì cả. Triệu chứng đầu tiên của những người khác thậm chí có thể là tim bị ngừng đột ngột.

Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết đang bị đau tim, thì dưới đây là những giải pháp cần làm:

  • Gọi cấp cứu để được hỗ trợ y tế càng sớm càng tốt.
  • Cho người bị nạn dùng thuốc, chẳng hạn như aspirin hoặc nitroglycerin, nếu như chưa được bác sĩ kê đơn khác.
  • Nếu ai đó khác đang gặp phải các triệu chứng này, hãy bắt đầu hô hấp nhân tạo để giữ cho máu chảy vào tim.

Tôi có nguy cơ bị mắc bệnh tim mạch không?

Có rất nhiều yếu tố có thể khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Có ít nhất ba loại yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh của bạn: yếu tố chính, yếu tố có thể thay đổi và yếu tố thêm vào.

  • Các yếu tố chính – Tuổi tác tăng, giới tính (nam giới có nguy cơ mắc bệnh đau tim cao hơn nữ giới), và di truyền là những yếu tố nguy cơ chính không thể thay đổi, giảm nhẹ hay kiểm soát được.
  • Các yếu tố có thể thay đổi được - Các yếu tố này, chẳng hạn như hút thuốc, cholesterol trong máu cao, huyết áp cao, lối sống ít vận động, mỡ thừa, là những yếu tố có thể kiểm soát được bằng cách ăn uống lành mạnh và sống năng động.
  • Yếu tố thêm vào - Các yếu tố khác cũng có thể góp phần làm tăng khả năng mắc bệnh tim về sau, chẳng hạn như căng thẳng, bị ảnh hưởng nhiều bởi chất có cồn và hàm lượng dinh dưỡng trong chế độ ăn của một người.

Cách đánh giá lối sống của bạn

Thói quen hàng ngày và lối sống của bạn là yếu tố lớn nhất quyết định đến khả năng mắc bệnh tim của bạn về sau, và sống tích cực, ngủ đủ giấc và ăn uống đúng cách cùng nhiều trái cây và rau quả là một cách làm giảm khả năng mắc bệnh tim.

Biết được mức độ thường xuyên mà bạn thực hiện các thói quen và lối sống không lành mạnh giúp bạn đánh giá được lối sống của mình và hiểu được các ảnh hưởng của chúng cũng đem đến cho bạn một cái nhìn rõ ràng hơn.

Những ảnh hưởng từ các thói quen xấu tới tim của bạn

Bạn biết rằng những thói quen và cách sống không lành mạnh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch của mình, nhưng bạn có biết chúng ảnh hưởng nhiều đến đâu không? Đây là những thứ có thể khiến bạn gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch:

  • Thức uống có cồn

Uống đồ uống có cồn có thể mang đến một số lợi ích nhất định (2 ly đối với nam giới, 1 ly đối với nữ giới) khi được thực hiện điều độ, nhưng thường xuyên sử dụng với liều lượng cao cũng có thể dẫn đến huyết áp cao, và cuối cùng là bệnh cơ tim.

  • Hút thuốc

Hút thuốc là một yếu tố trọng yếu khác làm tăng gấp đôi nguy cơ bị đau tim và gây nên các biến chứng tiềm ẩn khác cho tình trạng sức khỏe của bạn. Nếu bạn là một người nghiện thuốc thì từ bỏ thói quen này chính là điều tốt nhất mà bạn có thể làm cho sức khỏe của bạn.

  • Hút thuốc thật sự giết chết bạn như thế nào

Hút thuốc ảnh hưởng đến tim mạch của bạn dưới nhiều hình thức, chẳng hạn như làm tổn thương thành động mạch, điều này có thể dẫn đến việc chất béo tích tụ làm hẹp nó. Nó cũng hạn chế lượng oxy trong máu của bạn, khiến cho tim của bạn phải bơm liên tục để bù đắp cho lượng oxy bị mất.

  • Tại sao hút thuốc lá lại gây nghiện

Một yếu tố khác nữa làm tăng nhịp tim và huyết áp chính là chất nicotin có trong thuốc lá, một chất kích thích não tạo ra adrenaline, một loại hormone căng thẳng đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” của một người.

  • Các chất béo và dầu mỡ dư thừa - Có lượng cholesterol cao với nhiều LDL (cholesterol “xấu”) hơn HDL (cholesterol “tốt”) sẽ khiến bạn dễ bị tắc nghẽn động mạch trong tương lai.

Từ bỏ những thói quen không lành mạnh: Từng bước ngăn ngừa Bệnh tim mạch

Tục ngữ có câu, phòng bệnh hơn chữa bệnh. Điều tương tự cũng đúng khi bạn muốn giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, và cách tốt nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh là phải từ bỏ những thói quen không tốt, ăn uống lành mạnh và có một lối sống tích cực. Dưới đây là một số cách bạn có thể bắt đầu ngay từ hôm nay.

  • Cách bắt đầu tập thể dục

Có nhiều lộ trình tập thể dục khác nhau mà bạn có thể thực hiện - nếu bạn không chắc chắn về cách bắt đầu một chế độ hàng ngày thì bạn luôn có thể bắt đầu đi bộ hoặc chạy bộ vào buổi sáng xung quanh khu bạn ở trong khoảng từ 15 đến 30 phút.

Bạn thậm chí có thể bắt đầu với chương trình tập luyện dựa trên sức nặng cơ thể (callisthenic) của riêng bạn ở nhà, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm chúng trên mạng. Điều quan trọng là bạn phải bắt đầu vận động.

  • Những điều kỳ diệu của việc sống và ăn uống lành mạnh

Từ bỏ những thói quen không lành mạnh, chẳng hạn như hút thuốc và uống rượu, và ăn nhiều thực phẩm có nhiều chất xơ, chẳng hạn như trái cây và rau quả, có thể có tác động kỳ diệu trong việc loại bỏ các độc tố trong cơ thể của bạn.

 

  • Tại sao bạn nên tiếp tục kiểm tra định kỳ thường xuyên

Lên lịch các cuộc hẹn định kỳ với bác sĩ hoặc thầy thuốc của bạn sẽ đem đến cho bạn một bảng đánh giá thường xuyên về sức khỏe của bạn và cho bạn biết tiến độ cải thiện sức khỏe của bạn như thế nào.

Lên lịch kiểm tra với bác sĩ của bạn cũng cho bạn lời khuyên rất cần thiết về cách cải thiện sức khỏe và những bước khác bạn nên thực hiện. Điều này mang đến cho bạn một hướng dẫn đáng tin mà bạn có thể tuân theo.

  • Chọn nhóm hỗ trợ phù hợp

Từ bỏ thói quen cũ không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đối với một số người, việc chọn một nhóm hỗ trợ có thể là lựa chọn để họ có thể tìm thấy sự giúp đỡ về mặt cảm xúc nhằm vượt qua những thói quen cũ.

Nếu bạn cho rằng mình cần một nhóm hỗ trợ, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn để rút ra những đề xuất và hãy đảm bảo rằng phải nhận được càng nhiều thông tin càng tốt trước khi bạn quyết định tham dự một cuộc gặp mặt.

Phẫu thuật tim có nhiệm vụ gì?

“Phẫu thuật tim” bao gồm một số quy trình phẫu thuật để điều trị và điều chỉnh các bệnh lý tim mạch và các biến chứng, đặc biệt là nếu các phương pháp điều trị và các loại thuốc khác không thể được sử dụng để điều trị bệnh lý hoặc không hiệu quả.

Mặc dù phẫu thuật tim có những rủi ro của mình, nhưng tỷ lệ sống sót thường cao tới 80 hay 90%, và nhiều người khi về già có xu hướng chọn lựa các loại phẫu thuật này, và họ cảm thấy tốt hơn nhiều so với trước khi họ được phẫu thuật.

Các loại điều trị tim mạch khách nhau

Bác sĩ tim mạch của bạn sẽ đề xuất một loại phẫu thuật tim cụ thể, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý mà bạn được chẩn đoán. Đây là một số thủ tục phẫu thuật tim phổ biến nhất dành cho bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tim mạch:

  • Tái thông mạch máu laser qua cơ tim (Transmyocardial Laser Revascularization - TMR)

Thủ tục này được thực hiện như một lựa chọn cuối cùng dành cho bệnh nhân bị đau thắt ngực (đau ngực nghiêm trọng) do bệnh động mạch vành gây ra, đó là một bệnh lý bị gây ra bởi sự tích tụ chất béo trong các động mạch.

 

Đau thắt ngực do bệnh động mạch vành là do sự giảm lưu lượng máu.

  • Khi nào thì tôi cần tới phương pháp này?

Bác sĩ có thể đề xuất dùng phương pháp TMR như một phương pháp để giảm đau ngực do bệnh tim mạch vành của bạn gây ra, đặc biệt là nếu bạn đã thực hiện nhiều ca phẫu thuật tim hở. 

  • Tôi có thích hợp với TMR không?

TMR là lựa chọn tốt nhất cho những bệnh nhân bị đau ngực do bệnh tim mạch vành, đã trải qua nhiều ca phẫu thuật tim hở hoặc phẫu thuật bắc cầu (có nghĩa là giờ đây tim đã quá yếu không thể tiến hành phẫu thuật trực tiếp được nữa), hoặc có các động mạch bị hẹp. 

  • TMR có hiệu quả không?

TMR an toàn và được chứng minh lâm sàng là có thể cải thiện cuộc sống của những người mắc bệnh tim mạch vành nặng.

  • Tôi sẽ ra sao sau thủ tục này?

Sau khi phẫu thuật, bạn sẽ được nghỉ ngơi trong bệnh viện từ bốn đến bảy ngày trước khi được phép về nhà. Trong thời gian này, bạn có thể sẽ được bác sỹ hoặc y tá khám sức khỏe định kỳ nhằm đảm bảo rằng sức khỏe của bạn ổn định sau phẫu thuật.

  • Khi nào tôi có thể trở lại hoạt động bình thường?

Chuyện phục hồi sau phẫu thuật sẽ tốn thời gian. Nếu bạn làm công việc văn phòng, thường thì bạn có thể quay lại làm việc sau bốn hoặc sáu tuần. Nếu công việc của bạn liên quan đến hoạt động thể chất căng thẳng, chẳng hạn như nâng vật nặng, bạn có thể phải chờ lâu hơn để hồi phục hoàn toàn.

Tuy nhiên, tin vui là sau khi trải qua thủ tục TMR, hầu hết bệnh nhân cho biết rằng họ thậm chí không cần dùng nhiều thuốc trị bệnh tim như họ đã từng sử dụng trước khi điều trị.

  • Những rủi ro thường thấy sau TMR là gì?

Có thể có một số rủi ro liên quan đến phương pháp này, đặc biệt là nếu bệnh nhân quay trở lại hoạt động thể chất quá sớm trước khi tim hồi phục hoàn toàn sau điều trị.

  • Phẫu thuật van tim

Hầu hết các trường hợp sửa chữa hoặc thay thế van tim đều nhờ đến phẫu thuật tim mở. Phẫu thuật này dành cho bệnh nhân có van tim không thể mở hoặc đóng như bình thường nhằm giữ đúng lượng máu chảy vào từng buồng tim.

Các van tim là các cơ trong tim chịu trách nhiệm tách máu giàu ôxy ra khỏi máu nghèo oxy. Khi chúng bị chai cứng hoặc quá lỏng lẻo (do dị tật bẩm sinh hoặc do biến chứng từ bệnh tật), máu nghèo oxy có thể bị hòa lẫn với máu giàu oxy.

Hiện tượng này được gọi là "chảy ngược dòng", và có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng sau này.

 

  • Khi nào thì tôi cần tới phương pháp này?

Bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật van tim nếu bạn được chẩn đoán bị suy tim van tim, có nghĩa là vấn đề bệnh tim của bạn có liên quan đến việc các van tim không hoạt động bình thường và cần phải được sửa chữa.

  • Tôi có thích hợp với thủ tục này không?

Bác sĩ sẽ đề xuất bất kỳ thủ thuật phẫu thuật nào được đề cập tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý của bạn. Bác sĩ cũng có thể kê toa thuốc giúp giảm đau trước hoặc sau khi phẫu thuật.

  • Phẫu thuật van tim có hiệu quả không?

Thủ tục phẫu thuật van tim có tỷ lệ thành công cao. Những bệnh nhân trải qua loại điều trị này có thể hồi phục hoàn toàn và trở lại lịch trình sinh hoạt hàng ngày cùng với việc sử dụng thuốc và các cuộc kiểm tra định kỳ.

  • Tôi sẽ ra sao sau thủ tục này?

Sau khi phẫu thuật, bạn thường sẽ ở lại bệnh viện ít nhất là 1 hoặc 2 ngày, bạn sẽ được cung cấp dinh dưỡng và chất lỏng qua tĩnh mạch.

Thời gian cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của bạn, sau đó bạn sẽ được chuyển đến phòng bệnh thông thường cho đến khi bạn hồi phục đầy đủ. 

  • Khi nào tôi có thể trở lại hoạt động bình thường?

Bạn sẽ có thể trở lại sinh hoạt hàng ngày của bạn, chẳng hạn như làm việc, lái xe và tập thể dục sau khi trải qua cuộc phẫu thuật van tim và hồi phục sau hồi sức tích cực ICU trong vài ngày hoặc vài tuần, bao gồm cả các bài tập thở và đi bộ.

  • Những rủi ro thường thấy sau phẫu thuật van tim là gì?

Bạn có thể bị dị ứng với một số loại thuốc được bác sĩ khuyên dùng sau điều trị và phục hồi. Các rủi ro khác đi kèm với phẫu thuật van tim bao gồm những thứ sau:

  • Chảy máu
  • Đau tim
  • Rối loạn van thay thế
  • Loạn nhịp tim
  • Nhiễm trùng
  • Đột quỵ

Chuyển sang lối sống lành mạnh và lên kế hoạch cho các cuộc hẹn định kỳ với bác sĩ của bạn để đánh giá quá trình phục hồi hậu phẫu sẽ giúp giảm những nguy cơ này.

  • Điều trị chứng loạn nhịp tim

Chứng loạn nhịp tim đơn giản có nghĩa là tim của bạn không đập một cách đều đặn, đồng nghĩa với việc tim của bạn có thể bị lỡ mất 1 hoặc 2 nhịp, đôi khi đập quá nhanh hoặc quá chậm.

Mặc dù hầu hết các chứng loạn nhịp tim là vô hại, số lần đập của tim hoặc nhịp tim bất thường vẫn có thể đe dọa đến tính mạng. Bệnh lý này được điều trị bằng một thiết bị nhỏ gắn dưới phần da ở ngực, nó sẽ gửi tín hiệu điện đến tim để giữ tim đập bình thường.

 

  • Khi nào thì tôi cần tới phương pháp này?

Bạn có thể cần phải trải qua điều trị chứng loạn nhịp tim nếu số lần đập của tim của bạn bất thường, và tim của bạn không đập bình thường. Điều này cũng có nghĩa là tim của bạn bị thiếu nhịp đập hoặc đập quá nhanh ngay cả khi bạn đang nghỉ ngơi.

  • Tôi có thích hợp với việc điều trị chứng loạn nhịp tim không?

Nếu bạn được chẩn đoán bị rối loạn nhịp tim (tim của bạn đập quá chậm hoặc quá nhanh, hoặc bị lỡ nhịp), thì sẽ có khả năng bác sĩ của bạn đề xuất việc điều trị này để điều lại chỉnh số lần đập của tim bạn.

  • Liệu pháp điều trị loạn nhịp tim có hiệu quả không?

Phương pháp điều trị chứng loạn nhịp tim khá hiệu quả. Cấy ghép máy điều hòa nhịp tim và ICD (máy khử rung cơ tim) có tỷ lệ thành công cao cho bệnh nhân, và họ thường có thể quay lại lịch trình sinh hoạt hàng ngày của mình và sống một lối sống năng động sau khi hồi phục hoàn toàn. 

  • Khi nào tôi có thể trở lại hoạt động bình thường?

Bạn có thể quay trở lại với hầu hết các hoạt động bình thường sau khi trải qua điều trị và dành thời gian phục hồi thích hợp, thời gian này có thể kéo dài từ bốn đến sáu tuần.

Tuy nhiên, ngoài việc dùng một số loại thuốc có thể do bác sĩ kê đơn, bạn cũng nên tránh các hoạt động thể chất cường độ cao, chẳng hạn như nâng vật nặng hoặc những cảm xúc tiêu cực mạnh có thể làm tăng nhịp tim của bạn. 

  • Những rủi ro thường thấy sau điều trị loạn nhịp tim là gì?

Một số biến chứng nhất định có thể phát sinh sau khi trải qua phẫu thuật cấy ghép máy điều hòa nhịp tim hoặc máy khử rung tim ICD, chẳng hạn như nhiễm trùng tại vùng mà thiết bị được cấy ghép, phản ứng dị ứng với thuốc nhuộm hoặc thuốc gây mê, hoặc sưng tấy, chảy máu hoặc bầm tím tại vùng cấy thiết bị.

Tuy nhiên, những tác dụng phụ này tương đối nhẹ và hầu như không nghiêm trọng, và chúng thường biến mất sau một vài ngày.

  • Điều trị phình động mạch

Bác sĩ của bạn có thể phát hiện chứng phình động mạch thông qua một cuộc kiểm tra định kỳ (thường dùng siêu âm tim kết hợp với các xét nghiệm khác), và thường kê toa thuốc để giữ cho chỗ phình không phình to hơn.

Tuy nhiên, nếu chỗ phình trong mạch máu đủ lớn, bác sĩ sẽ có thể sẽ phải chỉ định phẫu thuật để điều trị chứng phình động mạch tim.

  • Khi nào thì tôi cần tới phương pháp này?

Điều trị chứng phình động mạch trong tim thông qua phẫu thuật thường được coi là lựa chọn sau nếu chỗ phình đủ lớn (thường là 5 cm hoặc hơn) trong các cuộc kiểm tra định kỳ được được đưa ra.

Các chỗ phình động mạch nhỏ trong tim, nếu chúng được phát hiện sớm, thì thường không cần điều trị phẫu thuật, và có thể được kiểm soát nhờ một số loại thuốc nhất định.

  

  • Tôi có thích hợp với việc điều trị phình động mạch không?

Bác sĩ của bạn sẽ chỉ định phẫu thuật hay kết hợp giữa phẫu thuật và thuốc là tùy thuộc vào kết quả xét nghiệm và chẩn đoán của bác sĩ. Nếu chứng phình động mạch có đường kính lớn hơn 5 cm, nhiều khả năng là bác sĩ của bạn sẽ đề nghị phẫu thuật. 

  • Liệu pháp chữa trị phình động mạch có hiệu quả không?

Phương pháp điều trị phình động mạch có tỷ lệ thành công cao và đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với chế độ ăn ít chất béo, giàu chất xơ (trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, v.v), tập thể dục và khám sức khỏe định kỳ.

  • Khi nào tôi có thể trở lại hoạt động bình thường?

Thời gian phục hồi sau điều trị phình động mạch phụ thuộc vào thủ tục phẫu thuật. Đối với phương pháp điều trị ngực hở, việc phục hồi hoàn toàn phải mất đến một tháng, trong đó 5 đến 8 ngày đầu tiên sẽ ở lại trong bệnh viện.

Thời gian phục hồi sau phẫu thuật thông tắc nội mạch (endovascular) có thể nhanh hơn, nhưng thủ tục này có hạn chế. Điều này có thể do vị trí hoặc kích thước của chỗ phình động mạch có thể khiến cho các thanh stent đặt vào không hoạt động được. 

  • Những rủi ro thường thấy sau điều trị loạn nhịp tim là gì?

Chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp ích rất nhiều trong việc ngăn chặn chỗ phình động mạch bị vỡ, cũng như tránh hoạt động thể chất cường độ cao hoặc những cảm xúc mạnh làm tăng huyết áp và khiến tim hoạt động quá sức.

Bác sĩ cũng có thể kê toa cho bạn dùng một số loại thuốc nhất định để giúp cân bằng huyết áp của bạn.

  • Phẫu thuật tạo hình mạch (Angioplasty)

Còn được gọi là tạo hình động mạch bằng bóng, phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu này được sử dụng để nong rộng động mạch hoặc tĩnh mạch bị thu hẹp. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể đề xuất phương pháp này như là một lựa chọn thay thế cho phẫu thuật bác cầu mạch vành tiêu chuẩn (loại phẫu thuật mà động mạch bị chặn của bạn sẽ được bỏ qua bằng cách tạo ra một đường đi khác).

Trong thủ tục này, một ống có chứa một quả bóng sẽ được đưa vào động mạch. Khi ống đến đúng vị trí, quả bóng sẽ được thổi phồng lên để dồn nén các chất béo tích tụ lại.

 

  • Khi nào thì tôi cần tới phương pháp này?

Các bác sĩ có thể sử dụng phương pháp nong mạch bằng bóng để phục hồi lưu lượng máu bình thường trong các động mạch tại vùng bị hẹp hoặc bị hạn chế do sự tích tụ của những mảng bám và chất béo.

  • Tôi có thích hợp với phương pháp thông mạch này không?

Phẫu thuật tạo hình mạch là một loại điều trị tốt được khuyến cáo nhiều nhất cho các bệnh nhân được chẩn đoán bị xơ vữa động mạch. Để có thể trải qua cuộc phẫu thuật, các thành động mạch của họ cần phải đủ khỏe và ống mạch phải đủ rộng để có thể tiến hành phẫu thuật.

  • Phương pháp tạo hình mạch này có hiệu quả không?

Phẫu thuật tạo hình mạch có tỉ lệ thành công cao đối với những bệnh nhân bị hẹp động mạch do những mảng bám mềm và chúng có thể bị ép vào một bên, và bệnh nhân thường hồi phục hoàn toàn và trở về lối sống tích cực sau thủ tục.

Tuy nhiên, phẫu thuật tạo hình mạch không phải là một giải pháp thay thế hoàn toàn cho phẫu thuật bắc cầu mạch vành tiêu chuẩn. Phương pháp sau vẫn được khuyến nghị trong một số trường hợp thành động mạch quá mỏng hoặc yếu có thể vỡ khi bị nén.

  • Tôi sẽ ra sao sau thủ thuật?

Thời gian phục hồi sau điều trị có thể khá ngắn. Sau một ngày theo dõi để đảm bảo không có biến chứng, bệnh nhân thường được phép xuất viện vào sáng hôm sau.

  • Khi nào tôi có thể trở lại hoạt động bình thường?

Nếu thủ tục không khẩn cấp, bạn có thể phải ở lại bệnh viện trong một ngày để theo dõi số lần đập của tim và các loại thuốc men bạn dùng, và cần ít nhất một tuần để trở lại lịch trình sinh hoạt bình thường.

Nếu thủ tục được thực hiện trong trường hợp khẩn cấp (tức là tiến hành phẫu thuật do đau tim), thời gian hồi phục có thể lâu hơn. Trong các trường hợp khác, cả nong mạch và cấy stent (cấy ghép một thanh stent trong động mạch để giữ cho lưu lượng máu trong mạch bình thường) đều là bắt buộc.

  • Những rủi ro thường thấy sau phẫu thuật tạo hình mạch là gì?

Mặc dù nong mạch là phương pháp ít xâm lấn, nhưng thủ tục này vẫn mang những nguy cơ sau:

  • Tái thu hẹp các động mạch
  • Chảy máu
  • Tụ máu đông
  • Đột quỵ
  • Các vấn đề về thận

Hãy đảm bảo nhờ đến chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ hiện tượng sưng, chảy máu, hoặc đau tại chỗ chèn ống thông, hoặc nếu bạn có cảm giác yếu ớt hay nhận ra bất kỳ sự đổi màu nào trên khu vực được điều trị.

  • Phẫu thuật tạo hình cơ tim (Cardiomyoplasty - CMP)

Phẫu thuật tạo hình cơ tim CMP là một thủ tục y tế được phát triển gần đây, trong đó các cơ khỏe mạnh được lấy từ bụng hoặc lưng của bệnh nhân được chuyển đến các cơ tim. Sau đó một loại máy điều hòa nhịp tim đặc biệt được đưa vào để kích thích các cơ này.

Thủ tục này được sử dụng để điều trị bệnh cơ tim, một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng của tim thường có thể liên quan đến suy tim.

  • Khi nào thì tôi cần tới phương pháp này?

Phương pháp điều trị này thường được tiến hành riêng khi các cơ tim được đánh giá là quá yếu để có thể tự bơm máu một cách bình thường và cần phải hỗ trợ thêm để chúng hoạt động bình thường.

  • Tôi có thích hợp với phẫu thuật tạo hình cơ tim không?

Có một số triệu chứng rõ ràng cho thấy một quả tim yếu cũng tương tự như hầu hết các bệnh tim không nên bỏ qua, và sự hoạt động thiếu sót của tim thường được các bác sỹ chỉ ra trong các khám nghiệm ban đầu.

 

  • Tạo hình cơ tim có hiệu quả không?

Thủ tục tạo cơ tim có thể giúp ích rất nhiều nhằm kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân đang mắc bệnh cơ tim, và có tỷ lệ thành công tương đối cao đối với những bệnh nhân này.

  • Tôi sẽ ra sao sau thủ tục này?

Trong quá trình phục hồi, hoạt động thể chất của bạn sẽ khá hạn chế và việc kiểm tra định kỳ sẽ được lên lịch. Bác sĩ của bạn cũng có thể kê toa một số loại thuốc bạn có thể dùng nhằm giữ cho huyết áp và nhịp tim ổn định.

  • Khi nào tôi có thể trở lại hoạt động bình thường?

Vì thời gian hồi phục sau phẫu thuật cơ tim có thể khá lâu, nên bạn cũng có thể mất nhiều thời gian hơn để trở lại với lịch trình sinh hoạt bình thường, và bạn nên tránh các hoạt động thể chất nặng có thể làm căng cơ tim. 

  • Những rủi ro thường thấy sau phẫu tạo hình cơ tim là gì?

Tạo hình cơ tim bao gồm một số lượng rủi ro nhất định, đó là lý do tại sao loại điều trị này chỉ áp dụng cho bệnh nhân ổn định về mặt lâm sàng và những người có tim đủ khỏe để trải qua phẫu thuật này.

  • Phẫu thuật tim xâm lấn tối thiểu

Đối với loại phẫu thuật này, các ca mổ được thực hiện giữa các xương sườn mà không làm nứt xương ức, và chúng thường được thực hiện để điều trị các loại bệnh tim khác nhau. Điều này giúp cho thời gian hồi phục nhanh hơn, ít đau hơn và ít sẹo hơn đối với hầu hết bệnh nhân.

 

  • Khi nào thì tôi cần tới phẫu thuật này?

Phẫu thuật tim xâm lấn tối thiểu thường được coi là một lựa chọn trước phẫu thuật tim hở tiêu chuẩn vì lợi thế thấy ngay sau phẫu thuật của nó. Cũng có có một số loại bệnh tim mà áp dụng phương pháp này có thể tiếp cận tim dễ dàng hơn.

  • Tôi có thích hợp với phương pháp này không?

Loại phẫu thuật này có thể được sử dụng để thay cho một số phương pháp điều trị nhất định, chẳng hạn như phẫu thuật bắc cầu mạch vành tiêu chuẩn (cho bệnh tim mạch vành), phẫu thuật van (đối với bệnh van tim) và điều trị phình động mạch (đối với chứng phình động mạch).

Tùy thuộc vào tình trạng của bạn, bác sĩ sẽ có thể cho bạn biết liệu bạn có phù hợp với loại thủ tục này hay không.

  • Sự khác biệt giữa phẫu thuật này và phẫu thuật tim hở là gì?

Sự khác biệt lớn nhất giữa phẫu thuật tim xâm lấn tối thiểu và phẫu thuật tim hở là các vết rạch và vết sẹo nhỏ hơn trong phẫu thuật này. Phẫu thuật tim xâm lấn tối thiểu cũng có thời gian hồi phục nhanh hơn, ít đau hơn, nguy cơ nhiễm trùng giảm đáng kể và thậm chí có thể quay lại lịch trình sinh hoạt hàng ngày nhanh hơn.

  • Thủ tục này có hiệu quả không?

Phẫu thuật tim xâm lấn tối thiểu có tỷ lệ thành công cao, và hầu như tất cả bệnh nhân có thể tiếp tục thói quen sinh hoạt bình thường của họ và sống một lối sống tích cực sau khi trải qua thủ thuật.

  • Tôi sẽ ra sao sau thủ tục này?

Bạn thường có thể trải qua thời gian phục hồi ngắn hơn với thủ tục này so với các loại thủ tục tim khác, và bác sỹ cũng gần như không cần kê đơn thuốc cho bạn (mặc dù họ vẫn có thể kê đơn)

  • Khi nào tôi có thể trở lại hoạt động bình thường?

Bởi vì thời gian phục hồi ngắn hơn, bạn có thể tiếp tục lịch trình sinh hoạt bình thường sau hai đến ba tuần, với điều kiện là phải tránh các hoạt động thể chất nặng trong quá trình phục hồi.

  • Những rủi ro thường thấy sau thủ thuật này là gì?

Phẫu thuật tim xâm lấn tối thiểu gây ra những rủi ro tương tự đối với phẫu thuật tim hở tiêu chuẩn, nhưng chúng thường ở mức tối thiểu với điều kiện là phải chăm sóc sức khỏe hợp lý theo quy trình và trong quá trình phục hồi.

  • Ghép tim

Cấy ghép tim là thuật ngữ khá dễ hiểu - loại bỏ quả tim mắc bệnh của bệnh nhân và thay thế bằng một quả tim khỏe mạnh. Trước khi cơ quan hiến tặng được lấy đi, các nhà cung cấp dịch vụ y tế thường cần phải đảm bảo rằng người hiến tặng đã chết não lâm sàng.

 

  • Khi nào thì tôi cần tới phương pháp này?

Trong trường hợp bạn cần cấy ghép tim thì thường là do quả tim hiện tại của bạn không thể hoạt động bình thường được nữa, không có phương pháp điều trị nào khả thi, và cần phải thay thế nó bằng một quả tim khỏe mạnh hơn.

Tình trạng này được gọi là "suy tim giai đoạn cuối", và có thể do một số bệnh tim mạch không được điều trị gây nên, tức là các bệnh đó đã gây tổn thương cho các cơ tim và các tế bào tim.

  • Tôi có thích hợp với thủ tục này không?

Bác sĩ có thể đề nghị ghép tim nếu không có phương pháp điều trị nào khác khả thi.

  • Làm cách nào để tìm người hiến tặng?

Để nhận được một cơ quan được hiến tặng, bạn thường được đưa vào danh sách chờ để được ghép tim và một nhà cung cấp dịch vụ y tế sẽ đánh giá để đảm bảo rằng đây là lựa chọn tốt nhất cho bạn, cũng như đảm bảo sức khỏe của bạn cho quá trình cấy ghép.

Thời gian chờ đối với quá trình này thường khác nhau vì một số lý do, chẳng hạn như nhóm máu, khu vực địa lý hoặc thiếu người hiến tặng và thời gian chờ ghép tim có thể mất nhiều năm.

  • Điều gì xảy ra khi tôi không thể tìm được người hiến tặng?

Các thiết bị hỗ trợ tâm thất (VAD) cũng có thể được sử dụng để thực hiện hầu hết các chức năng của tim. Các thiết bị này thường được sử dụng như là lựa chọn thay thế đầy đủ cho cấy ghép hoặc như một thiết bị chuyển đổi trước khi được cấy ghép tim đầy đủ.

  • Ai có thể là người hiến tặng tim?

Mặc dù không có giới hạn tuổi tác cho những người hiến tặng, tuy nhiên vẫn có một vài hạn chế có thể được cân nhắc với việc hiến tặng nội tạng. Những người muốn đăng ký hiến tặng thường được tiến hành các xét nghiệm máu để sàng lọc các điều kiện bệnh lý y tế tiềm ẩn.

  • Thủ tục này có hiệu quả không?

Cấy ghép tim có thể có tỷ lệ thành công cao đối với những bệnh nhân khỏe mạnh. Sau khi phẫu thuật, nhiều bệnh nhân được ghép tim có thể tiếp tục sống một lối sống bình thường, năng động. 

  • Khi nào tôi có thể trở lại hoạt động bình thường?

Có thể mất từ ​​hai đến ba tháng, hoặc lâu hơn để bạn trở lại lịch sinh hoạt bình thường và để cho cơ thể thích ứng với trái tim mới cấy ghép của bạn, và mất đến sáu tháng để bạn hồi phục hoàn toàn.

  • Những rủi ro thường thấy sau thủ thuật là gì?

Ngoài việc không thể tìm được người hiến tặng thích hợp, cấy ghép tim cũng có những rủi ro riêng của chúng, chẳng hạn như bị hệ miễn dịch của người nhận đào thải, hoặc bị nhiễm các bệnh nội tạng của cơ thể.

Thay đổi lối sống và dùng thuốc

Phục hồi sức khỏe và duy trì một trái tim trong tình trạng ổn định và đập bình thường là ưu tiên của bạn một khi đã hoàn thành điều trị bệnh. Những biện pháp này bao gồm việc bỏ hút thuốc và uống rượu, kiểm soát căng thẳng và ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ.

Bạn có thể cần có những thay đổi mạnh mẽ trong việc lựa chọn lối sống của mình (tức là lựa chọn hoạt động thể chất, chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt hàng ngày) sau khi điều trị, cùng với việc sử dụng thuốc và tập thể dục hàng ngày. Lựa chọn giải pháp tốt nhất sẽ cho phép bạn sống bình thường nhất có thể cho đến khi bạn hoàn toàn bình phục.

  • Tôi có thể và không thể ăn thứ gì?

Để tối đa hóa cơ hội hồi phục hoàn toàn sau khi điều trị, bác sĩ thường sẽ chỉ định những thay đổi phù hợp với thói quen hàng ngày của bạn.

Chế độ ăn uống thông minh có thể không phải lúc nào cũng có thể hoàn toàn tránh được một số loại thực phẩm làm tăng nguy cơ tái phát bệnh tim của bạn

  • Những điều bạn cần biết về việc thay đổi chế độ ăn uống

Thay đổi chế độ ăn uống của một người không chỉ là chuyển sang ăn nhiều trái cây và rau quả và uống nhiều nước mỗi ngày, mặc dù chế độ ăn nhiều chất xơ giúp giảm nguy cơ tái mắc bệnh tim và các tình trạng khác liên quan đến nó.

Thay đổi chế độ ăn uống cũng bao gồm việc thay đổi thói quen ăn uống của bạn, tính luôn cả nơi bạn mua thức ăn. Thay vì thường xuyên mua bữa tối mang đi hoặc ăn tại các quầy hàng rong, hãy tự nấu thức ăn của riêng bạn và ăn ở nhà.

  • Các loại thực phẩm nên ăn

Bạn có thể bắt đầu bằng cách chuyển sang thực phẩm giàu chất xơ, chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và rau. Thịt nạc, như thịt gà hoặc cá là một lựa chọn thay thế cho thịt lợn hoặc thịt bò. Duy trì lượng nước cũng giúp cơ thể bạn xử lý chất thải hiệu quả hơn.

  • Các loại thực phẩm cần tránh

Bạn sẽ cần giới hạn (nếu không hoàn toàn tránh được) lượng thức ăn nạp vào chứa hàm lượng natri, chất béo, đường và cồn cao. Bao gồm trong danh sách này là các loại thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm chiên.

Những loại này đặc biệt có chứa hàm lượng chất béo chuyển hóa cao làm tăng lượng cholesterol (cụ thể hơn là lượng chất béo LDL) và tăng huyết áp của bạn.

  • Về vấn đề tư vấn dinh dưỡng

Xin tư vấn từ chuyên gia dinh dưỡng để có một phương pháp chi tiết và đầy đủ thông tin hơn về lối sống mới sau phẫu thuật chắc chắn hữu ích cho bạn, và một hướng dẫn đáng tin về các loại thực phẩm mà bạn có thể và không thể ăn, cũng như theo dõi lượng calo hàng ngày của bạn cũng giúp ích khá nhiều.

Sau chế độ ăn uống, ưu tiên tiếp theo của bạn là dùng thuốc đều đặn và đúng giờ. Bác sĩ tim mạch của bạn thường kê đơn thuốc để giữ cho tim và máu của bạn ổn định. Có rất nhiều loại thuốc chữa bệnh tim, và những loại thuốc mà bác sĩ kê đơn cho bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng và phương pháp điều trị của bạn.

  • Có các hình thức thay thế đại trà cho các loại thuốc không?

Bạn thường có thể hỏi bác sĩ chuyên khoa tim mạch của bạn về các loại thuốc được dùng trong phương pháp chữa trị của bạn có thể mua tại nhà thuốc tây nơi bạn sống. Thông thường, các loại thuốc này có các biến thể thương hiệu riêng của chúng cũng như các hình thức phổ thông.

  • Sự khác biệt giữa các loại phổ thông so với loại có thương hiệu riêng

Thực sự có rất ít sự khác biệt giữa thuốc phổ thông và thuốc có thương hiệu riêng, vì chúng có cùng tác dụng, tác dụng phụ và thậm chí cùng độ mạnh. Sự khác biệt duy nhất là tên thương hiệu, và lý do tại sao các loại thuốc có thương hiệu đắt hơn là do nghiên cứu phát triển thuốc.

  • Hoạt động thể chất

Bạn nên hạn chế hoạt động thể chất trong vài tuần đầu sau khi xuất viện, vì mọi công việc nặng nhọc đều có thể gây trở ngại đến quá trình lành bệnh hoặc khiến bạn có nguy cơ rơi vào tình trạng bệnh lý sức khỏe khác do căng thẳng gây ra.

Hỏi ý kiến có thể giúp gì cho bạn

Bạn luôn có thể làm nhiều thứ hơn để chăm sóc cho phần cơ bắp quan trọng nhất trong cơ thể này. Ngoài việc duy trì một lối sống năng động và ăn uống lành mạnh, tham khảo ý kiến bác sĩ có thể cung cấp cho bạn một bức tranh rõ ràng hơn về tiến trình giảm nguy cơ mắc bệnh tim của bạn.

Trong suốt cuộc hẹn đầu tiên, bác sĩ của bạn có thể sẽ hỏi các chi tiết sau đây:

  • Các triệu chứng của bạn bắt đầu khi nào (nếu có)

Các triệu chứng, chẳng hạn như buồn nôn, ho, mê sảng, và đặc biệt là đau ngực, đau cánh tay và hàm, thường không phải là dấu hiệu của đau tim. Tuy nhiên, chúng có thể là dấu hiệu của bệnh lý tim sắp xảy ra nếu chúng biểu hiện cùng một lúc.

  • Tần suất của các triệu chứng

Ngoài việc trải qua các triệu chứng, bạn sẽ cần phải mô tả cho bác sĩ mức độ thường xuyên mà bạn trải qua chúng gần đây ra sao.

  • Những triệu chứng này có từng xảy ra trước đây không? Nếu có, chúng bắt đầu từ khi nào và như thế nào?
  • Các triệu chứng thường kéo dài bao lâu?
  • Các triệu chứng có giảm bớt không? Chúng có tái diễn không?

 

  • Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng

Những người khác nhau trải qua những triệu chứng này theo nhiều cách khác nhau. Một số người trải qua chúng một cách nhẹ nhàng, trong khi những người khác có thể gặp phải những hình thức đau đớn hơn với những triệu chứng này. Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng này có thể cho biết tình trạng tiềm ẩn nghiêm trọng đến mức nào, và một số loại thuốc nhất định có thể được kê đơn để giảm bớt các triệu chứng.

 

  • Tiền sử bệnh tim bất thường trong gia đình

Nếu một người nào khác trong gia đình bạn cũng được chẩn đoán bị bệnh tim trước đó, bạn có nhiều khả năng mắc phải bệnh tim về sau. Đây là yếu tố ngang với thói quen sống của các thành viên trong gia đình bạn, cũng như của bạn.

Các câu hỏi cần hỏi bác sỹ của bạn

Đặt câu hỏi về tình trạng của bạn với bác sĩ thì chẳng mất mát gì cả. Cho dù là về phương pháp điều trị, chẩn đoán hoặc khả năng phục hồi, thì việc biết thêm về tình trạng của mình sẽ cho bạn biết cách tiếp cận tốt hơn và liệu bạn có nên tiến hành các phương pháp điều trị được đề xuất hay không. 

  • Bạn sẽ cần những xét nghiệm gì?

Bác sĩ có thể yêu cầu nhiều xét nghiệm và khám sàng lọc để có chẩn đoán chính xác hơn về tình trạng của bạn. Điều này là bởi vì một số triệu chứng và tình trạng không phải lúc nào cũng có thể được phát hiện ra bằng một loại sàng lọc đơn lẻ.

Ví dụ, điện tâm đồ hoặc thử nghiệm tim gắng sức có thể không cung cấp cho bác sĩ đủ thông tin để chẩn đoán, đó là lý do tại sao các phương pháp sàng lọc khác, chẳng hạn như siêu âm tim hoặc thậm chí chụp CT hoặc MRI cần thiết cho bác sỹ.

  • Trọng lượng tối ưu/chỉ số BMI/chu vi vòng eo của tôi là bao nhiêu?

Nếu bạn cảm thấy bạn đang ở dưới hoặc vượt quá cân nặng lý tưởng của mình, hãy đảm bảo rằng bạn sẽ đi hỏi bác sĩ gia đình của bạn (primary care doctor) để biết cách tính được chu vi vòng eo hoặc chỉ số khối cơ thể tối ưu.

  • Huyết áp lý tưởng của tôi là bao nhiêu?

Huyết áp bình thường trong khoảng 90/60 mm Hg và 120/80 mm Hg (chỉ số cao nhất là huyết áp tâm thu, chỉ số thấp nhất là huyết áp tâm trương).

Khi huyết áp tâm thu của bạn cao hơn 120 và huyết áp tâm trương của bạn thấp hơn 60 mm Hg, huyết áp của bạn được coi là cao.

  • Lượng LDL lý tưởng của tôi là bao nhiêu?

Lượng LDL là một yếu tố đặc biệt quan trọng cần cân nhắc khi nói tới việc giảm nguy cơ biến chứng trước, và đặc biệt là sau khi phẫu thuật tim.

Lượng LDL của một người bình thường phải nằm trong khoảng từ 100 đến 129 mg/dL (miligam trên mỗi deciliter) là tốt nhất. Trong khi lượng LDL thấp hơn số đó thì được coi là tối ưu, thì con số 130 hoặc cao hơn được coi là ở mức cao.

  • Những hạn chế trong lối sống của tôi là gì?

Ngoài việc từ bỏ các thói quen không lành mạnh hạn như hút thuốc và uống rượu, thì các hoạt động thể chất nặng nhọc, chẳng hạn như tập thể dục nhịp điệu kéo dài hoặc nâng vật nặng, cũng cần nên tránh càng nhiều càng tốt để không khiến các cơ tim bị quá tải.

  • Điều này sẽ ảnh hưởng đến tiền sử bệnh trong gia đình của tôi chứ?

Tiền sử bệnh tim trong gia đình không chỉ đơn thuần là DNA. Nếu bạn thực hiện từng bước sống khỏe mạnh, thì tình trạng của bạn cũng không chắc chắn phản ánh được nguy cơ các thành viên khác trong gia đình bạn mắc bệnh tim trong tương lai.

  • Tôi có thể tìm hiểu thêm về tình trạng của mình ở đâu?

Bác sĩ có thể gợi ý nhiều nguồn khác nhau để bạn có thể tìm hiểu thêm về tình trạng của bạn có thể ảnh hưởng đến bạn như thế nào và bạn có thể làm gì để giảm thiểu nó. 

Về việc chọn một bác sỹ tim mạch

Việc chọn một bác sĩ có nhiều kinh nghiệm với tình trạng của bạn là hết sức quan trọng, và bước đầu tiên trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với bác sĩ của bạn bắt đầu từ việc chọn đúng người.

Mặc dù việc lựa chọn một bác sĩ tim mạch có thể khó khăn với nhiều người, nhưng không nhất thiết là bạn sẽ gặp khó khăn như vậy. Dưới đây là một vài tiêu chí mà bạn có thể cân nhắc để lựa chọn bác sỹ tim mạch cho mình:

  • Lời giới thiệu

Trong tình huống không khẩn cấp, bác sĩ tim mạch làm việc trong bệnh viện có thể được chỉ định để làm bác sĩ gia đình của bạn (primary care doctor), người thường có các thông tin và kinh nghiệm cần thiết để làm việc với trường hợp của bạn.

Ngoài ra, bạn cũng có thể nhờ bạn bè và người thân giới thiệu, cũng như các đề xuất từ các chuyên gia y tế khác, đặc biệt là bác sĩ đa khoa của bạn.

  • Thông tin ủy nhiệm

Khoa tim mạch có tính chuyên môn hóa riêng của mình, và các chuyên gia tim mạch cần phải có chứng chỉ hành nghề trong các chuyên ngành phụ riêng biệt này.

Ngày nay, bệnh viện thường sẽ có một thư mục trực tuyến có thể tìm kiếm, trong đó liệt kê cả các thông tin và nét nổi bật của các bác sĩ chuyên khoa của họ, điều này giúp cho việc tìm kiếm bác sỹ của bạn trở nên dễ dàng hơn nhiều.

  • Giao tiếp

Tìm một bác sĩ có khả năng phẫu thuật giỏi là chưa đủ, bạn cũng cần một người có thể giải thích với bạn về những chẩn đoán, phương pháp điều trị và các bước khác mà bạn cần thực hiện để phục hồi hoàn toàn theo cách bạn có thể hiểu ngay lập tức.

Khi bạn gặp bác sĩ tim mạch lần đầu tiên, hãy chú ý xem họ sẵn sàng trả lời các câu hỏi của bạn và đưa ra các câu trả lời dễ hiểu tới mức nào. Một khi bạn tìm thấy một bác sĩ tim mạch có thể làm việc ăn ý với mình, thì bạn đã đi được một nửa con đường điều trị bạn cần.

Tôi có thể lên lịch hẹn bằng cách nào?

Bạn có thể lên lịch hẹn với bác sĩ tim mạch bằng cách gọi đến đường dây nóng của bệnh viện hoặc yêu cầu lên lịch hẹn trực tuyến thông qua hệ thống hỗ trợ trực tuyến của bệnh viện. Nếu bạn đến bệnh viện lần đầu tiên, bạn có thể sẽ cần mang theo thẻ bảo hiểm, giấy tờ tùy thân có ảnh và thuốc đang dùng, cũng như giấy giới thiệu.

Mặc dù tình trạng bệnh tim có thể đáng lo ngại, ngày càng có nhiều người có xu hướng lựa chọn trải qua các cuộc điều trị, và kết quả tốt hơn với nhiều bệnh nhân phẫu thuật tim. Bằng cách tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn, bạn không những giảm thiểu được nguy cơ mắc phải bệnh lý nghiêm trọng với các biến chứng mà còn tối đa hóa khả năng kéo dài tuổi thọ và sống khỏe mạnh.

Với một bác sĩ tim mạch có chứng nhận và kinh nghiệm giúp đỡ mình, bạn có thể tự tin rằng bạn đang nhận được sự chăm sóc, điều trị và sử dụng thuốc tốt nhất cho tim, và bạn có thể hi vọng hồi phục hoàn toàn từ tình trạng hiện thời của mình.